unfamiliar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfamiliar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfamiliar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfamiliar.

Từ điển Anh Việt

  • unfamiliar

    /'ʌnfə'miljə/

    * tính từ

    không quen, không biết, lạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfamiliar

    not known or well known

    a name unfamiliar to most

    be alert at night especially in unfamiliar surroundings

    Antonyms: familiar