unexpected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexpected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexpected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexpected.
Từ điển Anh Việt
unexpected
/'ʌniks'pektid/
* tính từ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
an unexpected piece of luck: một sự may mắn không ngờ
* danh từ
điều không ngờ
it is the unexpected that happens: chính điều không ngờ lại xảy ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexpected
not expected or anticipated
unexpected guests
unexpected news
Antonyms: expected