unemployment equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unemployment equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unemployment equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unemployment equilibrium.

Từ điển Anh Việt

  • Unemployment equilibrium

    (Econ) Cân bằng thất nghiệp.

    + Định đề trung tâm của Keynes trong cuốn Lý thuyết tổng quát rằng ngay cả khi tiền công và giá cả hoàn toàn linh hoạt như được giả định trong thuyết cổ điển, nền kinh tế vẫn không luôn luôn trở về điểm đầy đủ việc làm.