unemployment compensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unemployment compensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unemployment compensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unemployment compensation.

Từ điển Anh Việt

  • unemployment compensation

    * danh từ

    tiền trợ cấp thất nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unemployment compensation

    payment by a United States agency to unemployed people