undid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undid.

Từ điển Anh Việt

  • undid

    /'ʌn'du:/

    * ngoại động từ undid; undone

    tháo, cởi, mở

    to undo a knitting: tháo một cái áo đan

    to undo a parcel: mở một gói

    to undo one's dress: mở khuy áo

    xoá, huỷ

    to undo a contract: huỷ một hợp đồng

    phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh

    drink has undone him: rượu chè đã làm nó hư hỏng