undidactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undidactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undidactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undidactic.

Từ điển Anh Việt

  • undidactic

    * tính từ

    không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nhà giáo