undernourish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undernourish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undernourish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undernourish.
Từ điển Anh Việt
undernourish
* ngoại động từ
chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undernourish
provide with insufficient quality or quantity of nourishment
The stunted growth of these children shows that they are undernourished
Synonyms: malnourish