malnourish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malnourish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malnourish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malnourish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malnourish

    Similar:

    undernourish: provide with insufficient quality or quantity of nourishment

    The stunted growth of these children shows that they are undernourished

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).