undergird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undergird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undergird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undergird.
Từ điển Anh Việt
undergird
* ngoại động từ
đỡ ở phía trước
củng cố; ủng hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undergird
lend moral support to
make secure underneath
undergird the ship
Synonyms: brace up