undergirding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undergirding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undergirding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undergirding.
Từ điển Anh Việt
undergirding
* danh từ
sự đỡ ở phía trước
sự củng cố; sự ủng hộ