underdeveloped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underdeveloped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdeveloped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdeveloped.
Từ điển Anh Việt
underdeveloped
/'ʌndədi'veləpt/
* tính từ
phát triển chưa đầy đủ
(nhiếp ảnh) rửa non
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underdeveloped
not yet fully developed
Similar:
underdevelop: process (a film or photographic plate) less than the required time or in an ineffective solution or at an insufficiently high temperature
These photos are underdeveloped
developing: relating to societies in which capital needed to industrialize is in short supply