underdeveloped countries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underdeveloped countries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdeveloped countries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdeveloped countries.

Từ điển Anh Việt

  • Underdeveloped countries

    (Econ) Các nước chậm phát triển.

    + Một cụm thuật ngữ dùng để chỉ các nước đang phát triển; nhưng hiện nay giờ đây người ta ít dùng cụm thuật ngữ này mà dùng các thuật ngữ khác ít mang tính miệt thị hơn.