undefined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undefined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undefined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undefined.

Từ điển Anh Việt

  • undefined

    /,ʌndi'faind/

    * tính từ

    không xác định, không định rõ, mơ hồ

  • undefined

    không xác định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undefined

    not precisely limited, determined, or distinguished

    an undefined term

    undefined authority

    some undefined sense of excitement

    vague feelings of sadness

    a vague uneasiness

    Synonyms: vague

    Antonyms: defined