undefended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undefended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undefended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undefended.

Từ điển Anh Việt

  • undefended

    /'ʌndi'fendid/

    * tính từ

    không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)

    (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư

    undefended suit: vụ kiện không có luật sư cãi hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet