undefendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undefendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undefendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undefendable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undefendable

    Similar:

    assailable: not defended or capable of being defended

    an open city

    open to attack

    Synonyms: undefended, open

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).