unconstraint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconstraint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconstraint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconstraint.

Từ điển Anh Việt

  • unconstraint

    /'ʌnkən'streint/

    * danh từ

    trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị gò bó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconstraint

    Similar:

    abandon: the trait of lacking restraint or control; reckless freedom from inhibition or worry

    she danced with abandon

    Synonyms: wantonness