unconstitutional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconstitutional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconstitutional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconstitutional.
Từ điển Anh Việt
unconstitutional
/'ʌn,kɔnsti'tju:ʃənl/
* tính từ
trái hiến pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconstitutional
not consistent with or according to a constitution; contrary to the U.S. Constitution
Antonyms: constitutional