unbeknown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbeknown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbeknown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbeknown.

Từ điển Anh Việt

  • unbeknown

    /'ʌnbi'noun/

    * tính từ

    (thông tục) không (được) biết

    he did it unbeknown to me: nó làm việc đó mà tôi không biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbeknown

    (usually used with `to') occurring or existing without the knowledge of

    a crisis unbeknown to me

    she had been ill for months, unbeknownst to the family

    Synonyms: unbeknownst

    without someone's knowledge

    unbeknownst to me, she made all the arrangements

    Synonyms: unbeknownst