unbeknownst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbeknownst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbeknownst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbeknownst.
Từ điển Anh Việt
unbeknownst
* tính từ
không (được) biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbeknownst
Similar:
unbeknown: (usually used with `to') occurring or existing without the knowledge of
a crisis unbeknown to me
she had been ill for months, unbeknownst to the family
unbeknown: without someone's knowledge
unbeknownst to me, she made all the arrangements