unattributable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unattributable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unattributable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unattributable.
Từ điển Anh Việt
unattributable
* tính từ
(đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc
không thề quy cho (ai, cái gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unattributable
not attributable
Synonyms: unascribable
Antonyms: attributable