attributable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attributable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attributable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attributable.
Từ điển Anh Việt
attributable
/ə'tribjutəbl/
* tính từ
có thể quy cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attributable
capable of being attributed
the collapse of the movement was attributable to a lack of morale
an idea attributable to a Russian
Antonyms: unattributable