unascribable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unascribable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unascribable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unascribable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unascribable
Similar:
unattributable: not attributable
Antonyms: attributable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).