unarticulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unarticulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unarticulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unarticulate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unarticulate

    Similar:

    inarticulate: without or deprived of the use of speech or words

    inarticulate beasts

    remained stupidly inarticulate and saying something noncommittal

    inarticulate with rage

    an inarticulate cry

    Antonyms: articulate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).