unarmoured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unarmoured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unarmoured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unarmoured.

Từ điển Anh Việt

  • unarmoured

    /'ʌn'ɑ:məd/

    * tính từ

    không mặc áo giáp

    không bọc sắt (xe)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unarmoured

    Similar:

    unarmored: used of animals; without protective covering

    Antonyms: armored

    unarmored: (used of persons or things military) without protective armor

    Antonyms: armored