unarmored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unarmored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unarmored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unarmored.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unarmored

    used of animals; without protective covering

    Synonyms: unarmoured

    Antonyms: armored

    (used of persons or things military) without protective armor

    Synonyms: unarmoured

    Antonyms: armored

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).