ultraviolet photography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultraviolet photography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultraviolet photography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultraviolet photography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultraviolet photography

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chụp ảnh tử ngoại