ultraviolet microscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultraviolet microscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultraviolet microscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultraviolet microscope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ultraviolet microscope
* kỹ thuật
vật lý:
kính hiển vi cực tím
y học:
kính hiển vì tử ngoại
Từ liên quan
- ultraviolet
- ultraviolet ray
- ultraviolet (in)
- ultraviolet lamp
- ultraviolet light
- ultraviolet filter
- ultraviolet mirror
- ultraviolet region
- ultraviolet source
- ultraviolet imagery
- ultraviolet spectrum
- ultraviolet radiation
- ultraviolet microscope
- ultraviolet catastrophe
- ultraviolet photography
- ultraviolet illumination
- ultraviolet radiation (uv)
- ultraviolet light resistant
- ultraviolet imaging telescope (uit)
- ultraviolet ozone spectrometer (uos)
- ultraviolet radiation (uv radiation)
- ultraviolet photoelectron spectroscopy (ups)