ullage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ullage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ullage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ullage.
Từ điển Anh Việt
ullage
/'ʌlidʤ/
* danh từ
sự thau, sự đổ, sự vét
sự vơi
filling up of the ullage: đổ thêm vào để bù chỗ vơi
on ullage: (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
(từ lóng) cặn
* ngoại động từ
thau, tháo bớt, vét đổ
đổ thêm để bù chỗ vơi đi
xác định phần vơi đi (của một cái thùng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ullage
the amount that a container (as a wine bottle or tank) lacks of being full