ullaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ullaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ullaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ullaged.
Từ điển Anh Việt
ullaged
/'ʌlidʤd/
* tính từ
vơi
ullaged
/'ʌlidʤd/
* tính từ
vơi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.