ullaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ullaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ullaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ullaged.

Từ điển Anh Việt

  • ullaged

    /'ʌlidʤd/

    * tính từ

    vơi