ulcer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ulcer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ulcer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ulcer.

Từ điển Anh Việt

  • ulcer

    /'ʌlsə/

    * danh từ

    (y học) loét

    ung, nhọt (nghĩa bóng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ulcer

    a circumscribed inflammatory and often suppurating lesion on the skin or an internal mucous surface resulting in necrosis of tissue

    Synonyms: ulceration