ulcerative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ulcerative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ulcerative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ulcerative.
Từ điển Anh Việt
ulcerative
/'ʌlsərətiv/
* tính từ
gây loét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ulcerative
of or relating to or characterized by ulceration
ulcerative colitis