typing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typing.

Từ điển Anh Việt

  • typing

    /'taipiɳ/

    * danh từ

    sự đánh máy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • typing

    * kinh tế

    kĩ thuật đánh máy chữ

    kỹ thuật đánh máy chữ

    việc đánh máy chữ

    * kỹ thuật

    đánh máy

    sự gõ phím

    toán & tin:

    sự định kiểu

    sự gán kiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • typing

    writing done with a typewriter

    Synonyms: typewriting

    Similar:

    type: write by means of a keyboard with types

    type the acceptance letter, please

    Synonyms: typewrite

    type: identify as belonging to a certain type

    Such people can practically be typed

    Synonyms: typecast