two-level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-level.

Từ điển Anh Việt

  • two-level

    * tính từ

    hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled