two-levelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-levelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-levelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-levelled.

Từ điển Anh Việt

  • two-levelled

    xem two-level