turing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turing

    English mathematician who conceived of the Turing machine and broke German codes during World War II (1912-1954)

    Synonyms: Alan Turing, Alan Mathison Turing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).