turing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turing machine.

Từ điển Anh Việt

  • turing machine

    máy Turing

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turing machine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy Turing

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turing machine

    a hypothetical computer with an infinitely long memory tape