turbine blade fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbine blade fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbine blade fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbine blade fatigue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbine blade fatigue

    * kỹ thuật

    điện:

    độ mỏi cánh tuabin