tuna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuna.
Từ điển Anh Việt
tuna
/'tjunə/
* danh từ, số nhiều tuna, tunas
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tuna
tropical American prickly pear of Jamaica
Synonyms: Opuntia tuna
important warm-water fatty fish of the genus Thunnus of the family Scombridae; usually served as steaks
any very large marine food and game fish of the genus Thunnus; related to mackerel; chiefly of warm waters
Synonyms: tunny
New Zealand eel
Synonyms: Anguilla sucklandii