tunny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tunny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunny.

Từ điển Anh Việt

  • tunny

    /'tʌni/

    * danh từ

    (động vật học) cá ngừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tunny

    Similar:

    tuna: important warm-water fatty fish of the genus Thunnus of the family Scombridae; usually served as steaks

    Synonyms: tuna fish

    tuna: any very large marine food and game fish of the genus Thunnus; related to mackerel; chiefly of warm waters