tunny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tunny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunny.
Từ điển Anh Việt
tunny
/'tʌni/
* danh từ
(động vật học) cá ngừ
tunny
/'tʌni/
* danh từ
(động vật học) cá ngừ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.