tuatha de nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuatha de nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuatha de giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuatha de.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tuatha de
Similar:
tuatha de danann: race of Celtic gods or demigods; ruled Ireland in the Golden Age
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).