trolling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trolling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trolling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trolling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trolling

    Similar:

    troll: angling by drawing a baited line through the water

    troll: circulate, move around

    troll: cause to move round and round

    The child trolled her hoop

    troll: sing the parts of (a round) in succession

    troll: angle with a hook and line drawn through the water

    troll: sing loudly and without inhibition

    troll: praise or celebrate in song

    All tongues shall troll you

    troll: speak or recite rapidly or in a rolling voice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).