troche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
troche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troche.
Từ điển Anh Việt
troche
/trouʃ/
* danh từ
(dược học) viên thuốc (dẹt và tròn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
troche
Similar:
cough drop: a medicated lozenge used to soothe the throat