trochee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trochee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trochee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trochee.

Từ điển Anh Việt

  • trochee

    /'trouki:/

    * danh từ

    thơ corê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trochee

    a metrical unit with stressed-unstressed syllables