triode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triode.

Từ điển Anh Việt

  • triode

    /'traioud/

    * danh từ

    (vật lý) triôt, ống ba cực

  • triode

    triôt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triode

    * kỹ thuật

    đèn ba cực

    toán & tin:

    triode, đèn ba cực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triode

    a thermionic vacuum tube having three electrodes; fluctuations of the charge on the grid control the flow from cathode to anode which makes amplification possible