triode oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triode oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triode oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triode oscillator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triode oscillator

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ dao động triot