tribalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tribalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tribalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tribalization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tribalization
the act of making tribal; unification on a tribal basis
Synonyms: tribalisation
Antonyms: detribalization, detribalisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).