detribalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detribalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detribalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detribalization.
Từ điển Anh Việt
detribalization
/di:,traibəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự giải bộ lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detribalization
the act of causing tribal people to abandon their customs and adopt urban ways of living
Synonyms: detribalisation
the decline or termination of tribal organization
Synonyms: detribalisation
Antonyms: tribalization, tribalisation