detribalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detribalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detribalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detribalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detribalisation
Similar:
detribalization: the act of causing tribal people to abandon their customs and adopt urban ways of living
detribalization: the decline or termination of tribal organization
Antonyms: tribalization, tribalisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).