travelled boulder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
travelled boulder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travelled boulder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travelled boulder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
travelled boulder
* kỹ thuật
xây dựng:
tảng băng trôi