traumatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traumatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traumatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traumatic.
Từ điển Anh Việt
traumatic
/trɔ:'mætik/
* tính từ
(y học) (thuộc) chấn thương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traumatic
of or relating to a physical injury or wound to the body
psychologically painful;
few experiences are more traumatic than losing a child